TOYOTA WIGO

MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Wigo G 1.2 MT | 352 triệu |
Wigo G 1.2 AT | 385 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Wigo G 1.2 MT | 352 triệu |
Wigo G 1.2 AT | 385 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Vios 1.5E (MT) 3 túi khí | 478 triệu |
Vios 1.5E (CVT) 3 túi khí | 531 triệu |
Vios 1.5G (CVT) | 581 triệu |
Toyota Vios GR-S 2022 (Bản thể thao) |
630 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Corolla Altis 1.8E CVT | Coming soon |
Corolla Altis 1.8G CVT | Coming soon |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Corolla Altis 1.8Hybrid | Coming soon |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Innova 2.0E | 750 triệu |
Innova 2.0G | 865 triệu |
Innova Venturer | 879 triệu |
Innova 2.0V | 989 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Yaris G CVT | 668 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Toyota Fortuner 2.4MT 4×2 | 995 triệu |
Toyota Fortuner 2.4AT 4×2 | 1.080 triệu |
Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4×2 | 1.195 triệu |
Toyota Fortuner 2.7 AT 4×2 | 1.230 triệu |
Toyota Fortuner 2.8AT 4×4 | 1.388 triệu |
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4×4 | 1.426 triệu |
Toyota Fortuner 2.7V 4×4 AT |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Cross 1.8 G (Xăng Tiêu Chuẩn ) | 730 triệu |
Cross 1.8 V (Xăng Cao Cấp ) | 830 triệu |
Cross 1.8 HV (Hybris) | 920 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Camry 2.0G | 1.050 triệu |
Camry 2.0Q | 1.167 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Camry 2.5Q | 1.349 triệu |
Camry 2.5hybid | 1.441 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Avanza 1.5MT | Coming soon |
Avanza 1.5AT | Coming soon |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Land Cruiser Prado TX-L | 2.379 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Land Cruiser VX | 4.030 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Toyota Hilux 2.4L 4X2 MT | 628 triệu |
Toyota Hilux 2.4L 4X2 AT | 674 triệu |
Toyota Hilux 2.4L 4X4 MT | 799 triệu |
Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT Adventure | 913 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Hiace Động cơ dầu | 1.176 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Alphard Luxury Động cơ xăng | 4.038 triệu |
MẪU XE | GIÁ BÁN CHUẨN |
Alphard Luxury Động cơ Diesel | 3.072 triệu |